Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Hà Lan

Hà Lan
Lá cờ
Biệt danhHoa tulip cam
Đội bóng màu cam
Hiệp hộiNederlandse Volleybal Bond (Nevobo)
Huấn luyện viênGido Vermeulen
Hạng FIVB25 (đến tháng 7 năm 2017)
Đồng phục
Nhà
Khách
Thế vận hội Mùa hè
Sồ lần tham dự6 (Lần đầu vào năm 1964)
Kết quả tốt nhất1 (1996)
Giải vô địch thế giới
Sồ lần tham dự11 (Lần đầu vào năm 1949)
Kết quả tốt nhất2 (1994)
European Championship
Sồ lần tham dự8 (Lần đầu vào năm 1997)
Kết quả tốt nhất1 (1997)
www.volleybal.nl (tiếng Hà Lan)
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Hà Lan
Thành tích huy chương
Olympic
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất Atlanta 1996 Đội
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Barcelona 1992 Đội
Giải Vô địch thế giới
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Greece 1994
European Championship
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất Eindhoven 1997
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Turku 1993
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Athens 1995
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Stockholm 1989
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Berlin 1991
World League
Huy chương vàng – vị trí thứ nhất Rotterdam 1996
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Osaka 1990
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Milan 1998
World Cup
Huy chương bạc – vị trí thứ hai Japan 1995

Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Hà Lan là đội bóng đại diện cho Hà Lan tại các cuộc thi tranh giải và trận đấu giao hữu bóng chuyền nam ở phạm vi quốc tế.

Đội hình

Đội hình hiện tại

Dưới đây là danh sách các thành viên đội tuyển nam quốc gia Hà Lan tham dự giải World League 2017.[1].

Huấn luyện viên chính: Gido Vermeulen

Stt. Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Nhảy đập Nhảy chắn Câu lạc bộ năm 2016–17
1 Van Haarlem, DaanDaan Van Haarlem 15 tháng 3 năm 1989 1,98 m (6 ft 6 in) 89 kg (196 lb) 332 cm (131 in) 323 cm (127 in) Cộng hòa Séc Vaše Kladno
2 Keemink, WesselWessel Keemink 29 tháng 5 năm 1993 1,97 m (6 ft 6 in) 81 kg (179 lb) 337 cm (133 in) 326 cm (128 in) Hà Lan SV Dynamo Apeldoorn
3 Sparidans, DirkDirk Sparidans 5 tháng 3 năm 1989 1,81 m (5 ft 11 in) 86 kg (190 lb) 326 cm (128 in) 300 cm (120 in) Cộng hòa Séc Vaše Kladno
4 Ter Horst, ThijsThijs Ter Horst 18 tháng 9 năm 1991 2,04 m (6 ft 8 in) 94 kg (207 lb) 364 cm (143 in) 344 cm (135 in) Hàn Quốc Daejeon Samsung Bluefangs
5 Van De Kamp, AukeAuke Van De Kamp 31 tháng 7 năm 1995 2,01 m (6 ft 7 in) 94 kg (207 lb) 345 cm (136 in) 322 cm (127 in) Hà Lan Abiant Lycurgus
6 Diefenbach, JasperJasper Diefenbach (C) 17 tháng 3 năm 1988 1,95 m (6 ft 5 in) 90 kg (200 lb) 345 cm (136 in) 330 cm (130 in) Pháp Nantes VB
7 Jorne, GijsGijs Jorne 30 tháng 5 năm 1989 1,96 m (6 ft 5 in) 85 kg (187 lb) 340 cm (130 in) 310 cm (120 in) Pháp Chaumont VB 52
8 Plak, FabianFabian Plak 23 tháng 7 năm 1997 1,97 m (6 ft 6 in) 83 kg (183 lb) 330 cm (130 in) 326 cm (128 in) Hà Lan TalentTeam Papendal Arnhem
10 Rauwerdink, JeroenJeroen Rauwerdink 13 tháng 9 năm 1985 2,00 m (6 ft 7 in) 92 kg (203 lb) 350 cm (140 in) 320 cm (130 in) Thổ Nhĩ Kỳ Ziraat Bankası
11 Overbeeke, RobinRobin Overbeeke 21 tháng 3 năm 1989 1,98 m (6 ft 6 in) 92 kg (203 lb) 347 cm (137 in) 328 cm (129 in) Pháp Chaumont VB 52
14 Abdel-Aziz, NimirNimir Abdel-Aziz 5 tháng 2 năm 1992 2,01 m (6 ft 7 in) 86 kg (190 lb) 365 cm (144 in) 350 cm (140 in) Pháp Poitiers VB
15 Koelewijn, ThomasThomas Koelewijn 18 tháng 12 năm 1988 2,06 m (6 ft 9 in) 100 kg (220 lb) 360 cm (140 in) 350 cm (140 in) Pháp Montpellier VB
16 Ter Maat, WouterWouter Ter Maat 7 tháng 5 năm 1991 2,00 m (6 ft 7 in) 90 kg (200 lb) 351 cm (138 in) 338 cm (133 in) Đức Berlin Volleys
17 Parkinson, MichaelMichael Parkinson 23 tháng 11 năm 1991 2,03 m (6 ft 8 in) 98 kg (216 lb) 365 cm (144 in) 350 cm (140 in) Bỉ Lindemans Aalst
18 Adringa, RobbertRobbert Adringa 28 tháng 4 năm 1990 1,92 m (6 ft 4 in) 85 kg (187 lb) 330 cm (130 in) 310 cm (120 in) Pháp Poitiers VB
19 Dronkers, JustJust Dronkers 7 tháng 6 năm 1993 1,87 m (6 ft 2 in) 78 kg (172 lb) 330 cm (130 in) 308 cm (121 in) Hà Lan Abiant Lycurgus
20 Held, StijnStijn Held 3 tháng 11 năm 1994 1,96 m (6 ft 5 in) 82 kg (181 lb) 331 cm (130 in) 321 cm (126 in) Hà Lan Seesing Personeel
21 Van Schie, StijnStijn Van Schie 19 tháng 2 năm 1995 2,00 m (6 ft 7 in) 89 kg (196 lb) 350 cm (140 in) 337 cm (133 in) Hà Lan Abiant Lycurgus

Huấn luyện viên

  • Israel Arie Selinger
  • Hà Lan Joop Alberda
  • Hà Lan Toon Gerbrands
  • Hà Lan Bert Goedkoop
  • Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Harry Brokking
  • Hà Lan Peter Blangé
  • Hà Lan Edwin Benne
  • Hà Lan Gido Vermeulen

Nhà cung cấp và tài trợ

Bảng dưới đây liệt kê các nhà cung cấp trang thiết bị cho đội tuyển quốc gia Hà Lan.

Thời gian Nhà cung cấp
2000– Mizuno
Erima
Erreà

Nhà tài trợ

  • Nhà tài trợ chính: Ilionx
  • Các đơn vị tài trợ khác: Lotto, Eilers Sport, Zilveren Kruis, DELA. Voor Elkaar và BvdGF.

Xem thêm

  • Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Hà Lan

Chú thích

  1. ^ “Team Roster - Canada”. World League 2017. Truy cập ngày 30 tháng 5 năm 2017.
  • x
  • t
  • s
Bóng chuyền thế giới
FIVB · Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB · Thế vận hội · Giải bóng chuyền nữ Vô địch thế giới FIVB  · Giải bóng chuyền nam Vô địch thế giới FIVB  · Cúp bóng chuyền nữ thế giới · Cúp bóng chuyền nam thế giới · Giải bóng chuyền FIVB World Grand Champions Cup · Giải bóng chuyền FIVB World League · Giải bóng chuyền FIVB World Grand Prix · Men's Junior Volleyball World Championship · Women's Junior Volleyball World Championship · Boys Youth Volleyball World Championship · Girls Youth Volleyball World Championship · European League · All-Africa Games · Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á · Asian Cup · Pan American Games · Central American and Caribbean Games · Youth Olympic Games · Men's Pan-American Cup · Women's Pan-American Cup · Pan Arab Games · Lusophony Games
Châu Phi
CAVB – Giải bóng chuyền châu Phi
Châu Á & Châu Đại Dương
AVC – Giải bóng chuyền châu Á (Nam, Nữ)
Bắc Mỹ
NORCECA – NORCECA Championship
Nam Mỹ
CSV – South American Championship
Châu Âu
CEV – European Championship
  • x
  • t
  • s
Các đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia châu Âu (CEV)
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến thể thao này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s