1643
Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1610 1620 1630 1640 1650 1660 1670 |
Năm: | 1640 1641 1642 1643 1644 1645 1646 |
Lịch Gregory | 1643 MDCXLIII |
Ab urbe condita | 2396 |
Năm niên hiệu Anh | 18 Cha. 1 – 19 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1092 ԹՎ ՌՂԲ |
Lịch Assyria | 6393 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1699–1700 |
- Shaka Samvat | 1565–1566 |
- Kali Yuga | 4744–4745 |
Lịch Bahá’í | −201 – −200 |
Lịch Bengal | 1050 |
Lịch Berber | 2593 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 4339 hoặc 4279 — đến — Quý Mùi (癸未年) 4340 hoặc 4280 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1359–1360 |
Lịch Dân Quốc | 269 trước Dân Quốc 民前269年 |
Lịch Do Thái | 5403–5404 |
Lịch Đông La Mã | 7151–7152 |
Lịch Ethiopia | 1635–1636 |
Lịch Holocen | 11643 |
Lịch Hồi giáo | 1052–1053 |
Lịch Igbo | 643–644 |
Lịch Iran | 1021–1022 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1005 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 20 (寛永20年) |
Phật lịch | 2187 |
Dương lịch Thái | 2186 |
Lịch Triều Tiên | 3976 |
Năm 1643 (số La Mã: MDCXLIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Sự kiện
Tháng 3
- 25 tháng 3: Trương Hiến Trung công đánh Hoàng Châu.
Tháng 7
- 7 tháng 7: trận cảng Eo tại Thuận Hóa.
Tháng 8
- 5 tháng 8: Trương Hiến Trung công đánh Nhạc Châu.
Tháng 10
- 3 tháng 10: Lý Tự Thành công chiếm Đồng Quan.
- 8 tháng 10: Phúc Lâm kế vị hoàng đế Mãn Thanh niên hiệu Thuận Trị.
- 12 tháng 10: Lý Tự Thành đánh chiếm Tây An.
- 20 tháng 10: Lý Tự Thành đánh Trường An.
Tháng 11
- 4 tháng 11: Lý Tự Thành công chiếm Diên An.
- 27 tháng 11: Lý Tự Thành công đánh Du Lâm.
Tháng 12
- 2 tháng 12: Trương Hiến Trung công chiếm Kiến Xương.
- 7 tháng 12: Trương Hiến Trung công chiếm Phủ Châu.
- 21 tháng 12: Lý Tự Thành công hãm Bình Dương.
- 24 tháng 12: Hứa Đô khởi sự.
- 26 tháng 12: Lý Tự Thành công chiếm Cam Châu.
Sinh
Lịch Gregory | 1643 MDCXLIII |
Ab urbe condita | 2396 |
Năm niên hiệu Anh | 18 Cha. 1 – 19 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1092 ԹՎ ՌՂԲ |
Lịch Assyria | 6393 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1699–1700 |
- Shaka Samvat | 1565–1566 |
- Kali Yuga | 4744–4745 |
Lịch Bahá’í | −201 – −200 |
Lịch Bengal | 1050 |
Lịch Berber | 2593 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 4339 hoặc 4279 — đến — Quý Mùi (癸未年) 4340 hoặc 4280 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1359–1360 |
Lịch Dân Quốc | 269 trước Dân Quốc 民前269年 |
Lịch Do Thái | 5403–5404 |
Lịch Đông La Mã | 7151–7152 |
Lịch Ethiopia | 1635–1636 |
Lịch Holocen | 11643 |
Lịch Hồi giáo | 1052–1053 |
Lịch Igbo | 643–644 |
Lịch Iran | 1021–1022 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1005 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 20 (寛永20年) |
Phật lịch | 2187 |
Dương lịch Thái | 2186 |
Lịch Triều Tiên | 3976 |
Mất
- 21 tháng 9: Hoàng đế Hoàng Thái Cực của người Mãn Châu
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|