Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2001
Sau đây là đội hình các đội tuyển tham dự Cúp bóng đá Nam Mỹ 2001.
Bảng A
Chile
Huấn luyện viên: Pedro García Barros
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sergio Vargas | (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (35 tuổi) | Universidad de Chile | ||
2 | 2HV | Mauricio Pozo | (1970-08-16)16 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Cobreloa | ||
3 | 3TV | Claudio Maldonado | (1980-01-03)3 tháng 1, 1980 (21 tuổi) | São Paulo | ||
4 | 2HV | David Henríquez | (1977-07-12)12 tháng 7, 1977 (23 tuổi) | Colo-Colo | ||
5 | 2HV | Luis Fuentes | (1971-08-14)14 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Cobreloa | ||
6 | 2HV | Pedro Reyes | (1972-11-13)13 tháng 11, 1972 (28 tuổi) | AJ Auxerre | ||
7 | 2HV | Eros Pérez | (1976-06-03)3 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Colón | ||
8 | 3TV | Alejandro Osorio | (1976-09-24)24 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Estudiantes La Plata | ||
9 | 4TĐ | Reinaldo Navia | (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Tecos | ||
10 | 4TĐ | Manuel Neira | (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | Unión Española | ||
11 | 3TV | Rodrigo Valenzuela | (1975-11-29)29 tháng 11, 1975 (25 tuổi) | León | ||
12 | 1TM | Carlos Toro | (1976-02-04)4 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
13 | 4TĐ | Marcelo Corrales | (1971-02-20)20 tháng 2, 1971 (30 tuổi) | San Felipe | ||
14 | 2HV | Mauricio Aros | (1976-03-09)9 tháng 3, 1976 (25 tuổi) | Universidad de Chile | ||
15 | 4TĐ | Cristian Montecinos | (1970-12-19)19 tháng 12, 1970 (30 tuổi) | Deportes Concepción | ||
16 | 2HV | Ricardo Rojas | (1974-05-07)7 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | América | ||
17 | 3TV | Moises Villarroel | (1976-02-12)12 tháng 2, 1976 (25 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
18 | 3TV | Marco Villaseca | (1975-03-15)15 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | Colo Colo | ||
19 | 3TV | Pablo Galdames | (1974-06-26)26 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | Cruz Azul | ||
20 | 3TV | Rodrigo Núñez | (1977-02-05)5 tháng 2, 1977 (24 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
21 | 2HV | Rodrigo Barra | (1975-09-24)24 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Santiago Wanderers | ||
22 | 1TM | Nelson Tapia (c) | (1966-06-22)22 tháng 6, 1966 (35 tuổi) | no club |
Colombia
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Córdoba | (1970-02-09)9 tháng 2, 1970 (31 tuổi) | Boca Juniors | ||
2 | 2HV | Iván Córdoba (c) | (1976-08-11)11 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Internazionale | ||
3 | 2HV | Mario Yepes | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (25 tuổi) | River Plate | ||
4 | 2HV | Roberto Carlos Cortés | (1977-06-20)20 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | Independiente Medellín | ||
5 | 2HV | Andrés Orozco | (1979-03-18)18 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Independiente Medellín | ||
6 | 3TV | Fabián Andrés Vargas | (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (21 tuổi) | América de Cali | ||
7 | 4TĐ | Elson Becerra | (1978-04-26)26 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Deportes Tolima | ||
8 | 3TV | David Ferreira | (1979-08-09)9 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | América de Cali | ||
10 | 4TĐ | Víctor Aristizábal | (1971-12-09)9 tháng 12, 1971 (29 tuổi) | Deportivo Cali | ||
11 | 4TĐ | Eulalio Arriaga | (1975-09-19)19 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Atlético Junior | ||
12 | 1TM | Miguel Angel Calero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (30 tuổi) | Pachuca | ||
13 | 3TV | John Restrepo | (1977-08-22)22 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Independiente Medellín | ||
14 | 2HV | Iván López | (1978-05-13)13 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Santa Fe | ||
15 | 4TĐ | Elkin Murillo | (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Deportivo Cali | ||
16 | 2HV | Jersson González | (1975-02-16)16 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | América de Cali | ||
17 | 3TV | Juan Carlos Ramírez | (1972-03-22)22 tháng 3, 1972 (29 tuổi) | Atlético Junior | ||
18 | 4TĐ | Jairo Castillo | (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Vélez Sársfield | ||
19 | 3TV | Freddy Grisales | (1975-09-22)22 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Atlético Nacional | ||
20 | 2HV | Gerardo Bedoya | (1975-09-26)26 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | Deportivo Cali | ||
21 | 3TV | Oscar Diaz Asprilla | (1972-06-06)6 tháng 6, 1972 (29 tuổi) | Tuluá | ||
23 | 3TV | Mauricio Molina | (1980-04-30)30 tháng 4, 1980 (21 tuổi) | Envigado | ||
24 | 3TV | Giovanni Hernández | (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Deportivo Cali |
Ecuador
Huấn luyện viên: Hernán Darío Gómez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | José Francisco Cevallos | (1971-04-17)17 tháng 4, 1971 (30 tuổi) | Barcelona | ||
2 | 2HV | Augusto Porozo | (1974-04-13)13 tháng 4, 1974 (27 tuổi) | Emelec | ||
3 | 2HV | Iván Hurtado | (1974-08-16)16 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Tigres UANL | ||
4 | 2HV | Ulises de la Cruz | (1974-02-08)8 tháng 2, 1974 (27 tuổi) | Barcelona | ||
5 | 3TV | Juan Carlos Burbano | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (32 tuổi) | El Nacional | ||
6 | 2HV | Raúl Guerrón | (1976-10-12)12 tháng 10, 1976 (24 tuổi) | Deportivo Quito | ||
7 | 3TV | Juan Aguinaga | (1978-01-04)4 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | ESPOLI | ||
8 | 4TĐ | Ebelio Ordóñez | (1973-11-03)3 tháng 11, 1973 (27 tuổi) | El Nacional | ||
9 | 4TĐ | Félix Borja | (1983-04-02)2 tháng 4, 1983 (18 tuổi) | El Nacional | ||
10 | 3TV | Álex Aguinaga (c) | (1968-07-09)9 tháng 7, 1968 (33 tuổi) | Necaxa | ||
11 | 4TĐ | Agustín Delgado | (1974-12-23)23 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Necaxa | ||
12 | 1TM | Oswaldo Ibarra | (1969-09-08)8 tháng 9, 1969 (31 tuổi) | El Nacional | ||
13 | 4TĐ | Ángel Fernández | (1971-08-02)2 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | El Nacional | ||
14 | 2HV | Walter Ayoví | (1979-08-11)11 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Emelec | ||
15 | 3TV | Marlon Ayoví | (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (29 tuổi) | Deportivo Quito | ||
16 | 3TV | Cléber Chalá | (1971-06-29)29 tháng 6, 1971 (30 tuổi) | El Nacional | ||
17 | 2HV | Giovanny Espinoza | (1977-04-12)12 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Aucas | ||
18 | 2HV | Alfonso Obregón | (1972-05-12)12 tháng 5, 1972 (29 tuổi) | Delfin | ||
19 | 3TV | Édison Méndez | (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Deportivo Quito | ||
20 | 3TV | Edwin Tenorio | (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Aucas | ||
21 | 3TV | Wellington Sánchez | (1974-06-19)19 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | Emelec | ||
23 | 2HV | Jorge Guagua | (1981-09-28)28 tháng 9, 1981 (19 tuổi) | El Nacional |
Venezuela
Huấn luyện viên: Richard Páez
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rafael Dudamel | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (28 tuổi) | Deportivo Cali | ||
2 | 2HV | Luis Vallenilla | (1974-03-13)13 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
3 | 2HV | José Manuel Rey | (1975-05-20)20 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Caracas | ||
4 | 2HV | Wilfredo Alvarado | (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (30 tuổi) | Nacional Táchira | ||
5 | 3TV | Miguel Mea Vitali | (1981-02-19)19 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Lleida | ||
6 | 2HV | Elvis Martínez | (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (30 tuổi) | Deportivo Táchira | ||
7 | 4TĐ | Daniel Noriega | (1977-03-30)30 tháng 3, 1977 (24 tuổi) | Unión de Santa Fe | ||
8 | 3TV | Luis Vera (c) | (1973-03-09)9 tháng 3, 1973 (28 tuổi) | Caracas | ||
9 | 4TĐ | Alexander Rondón | (1977-08-30)30 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Caracas | ||
10 | 3TV | Gabriel Urdaneta | (1976-01-07)7 tháng 1, 1976 (25 tuổi) | Lucerne | ||
11 | 3TV | Ricardo Páez | (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Nacional Táchira | ||
12 | 1TM | Manuel Sanhouse | (1975-07-16)16 tháng 7, 1975 (25 tuổi) | Caracas | ||
13 | 2HV | Leonel Vielma | (1978-08-30)30 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Estudiantes de Mérida | ||
14 | 3TV | Leopoldo Jiménez | (1978-05-22)22 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
15 | 3TV | Giovanni Pérez | (1974-10-14)14 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | Deportivo Italchacao | ||
16 | 4TĐ | Cristian Cásseres | (1977-06-29)29 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | La Piedad | ||
17 | 3TV | Jorge Alberto Rojas | (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Caracas | ||
18 | 3TV | Juan Arango | (1980-05-16)16 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Monterrey | ||
19 | 2HV | Rafael Mea Vitali | (1975-02-17)17 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | Caracas | ||
20 | 3TV | Héctor Gonzalez | (1977-04-11)11 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Caracas | ||
22 | 1TM | Renny Vega | (1979-07-04)4 tháng 7, 1979 (22 tuổi) | Nacional Táchira |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Luiz Felipe Scolari
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Marcos | (1973-08-04)4 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Palmeiras | ||
2 | 2HV | Juliano Belletti | (1976-06-20)20 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | São Paulo | ||
3 | 2HV | Cris | (1977-06-03)3 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | Corinthians | ||
4 | 2HV | Roque Júnior | (1976-08-31)31 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Milan | ||
5 | 3TV | Eduardo Costa | (1982-09-23)23 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Grêmio | ||
6 | 2HV | Roger | (1975-04-25)25 tháng 4, 1975 (26 tuổi) | Grêmio | ||
7 | 3TV | Geovanni | (1980-01-11)11 tháng 1, 1980 (21 tuổi) | Cruzeiro | ||
8 | 3TV | Emerson (c) | (1976-04-04)4 tháng 4, 1976 (25 tuổi) | Roma | ||
9 | 4TĐ | Guilherme | (1974-05-08)8 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Atlético Mineiro | ||
10 | 3TV | Juninho Paulista | (1973-02-22)22 tháng 2, 1973 (28 tuổi) | Vasco da Gama | ||
11 | 3TV | Denílson | (1977-08-24)24 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Real Betis | ||
12 | 1TM | Dida | (1973-10-07)7 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Corinthians | ||
13 | 2HV | Alessandro | (1977-09-21)21 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
14 | 2HV | Luisão | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Cruzeiro | ||
15 | 2HV | Juan | (1979-02-01)1 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Flamengo | ||
16 | 2HV | Júnior | (1973-06-20)20 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Parma | ||
17 | 3TV | Juninho Pernambucano | (1975-01-30)30 tháng 1, 1975 (26 tuổi) | Vasco da Gama | ||
18 | 3TV | Fábio Rochemback | (1981-12-10)10 tháng 12, 1981 (19 tuổi) | Internacional | ||
19 | 3TV | Fernando | (1981-05-03)3 tháng 5, 1981 (20 tuổi) | Juventude | ||
20 | 3TV | Alex | (1977-09-14)14 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Palmeiras | ||
21 | 4TĐ | Ewerthon | (1981-06-10)10 tháng 6, 1981 (20 tuổi) | Corinthians | ||
22 | 4TĐ | Mário Jardel | (1973-09-18)18 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Galatasaray |
México
Huấn luyện viên: Javier Aguirre
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oswaldo Sánchez | (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Guadalajara | |
2 | 2HV | Alberto Rodríguez | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (27 tuổi) | Pachuca | |
3 | 2HV | Heriberto Morales | (1975-03-10)10 tháng 3, 1975 (26 tuổi) | Monarcas Morelia | |
4 | 2HV | Rafael Márquez | (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Monaco | |
5 | 2HV | Manuel Vidrio | (1972-08-23)23 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | Pachuca | |
6 | 3TV | Gerardo Torrado | (1979-04-30)30 tháng 4, 1979 (22 tuổi) | Tenerife | |
7 | 2HV | Octavio Valdez | (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (27 tuổi) | América | |
8 | 3TV | Alberto García Aspe (c) | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (34 tuổi) | Puebla | |
9 | 4TĐ | Jared Borgetti | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (27 tuổi) | Santos | |
10 | 3TV | Cesáreo Victorino | (1979-03-19)19 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Cruz Azul | |
11 | 4TĐ | Daniel Osorno | (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (22 tuổi) | Atlas | |
12 | 1TM | Oscar Pérez | (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (28 tuổi) | Cruz Azul | |
13 | 3TV | Sigifredo Mercado | (1968-12-21)21 tháng 12, 1968 (32 tuổi) | León | |
14 | 4TĐ | Antonio de Nigris | (1978-04-01)1 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Monterrey | |
15 | 3TV | Juan Pablo Rodríguez | (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Atlas | |
16 | 3TV | Joaquín Reyes | (1978-02-20)20 tháng 2, 1978 (23 tuổi) | Santos | |
17 | 2HV | Ignacio Hierro | (1978-06-22)22 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Atlante | |
18 | 3TV | Johan Rodríguez | (1975-08-15)15 tháng 8, 1975 (25 tuổi) | Santos | |
19 | 4TĐ | Miguel Zepeda | (1976-05-25)25 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Atlas | |
20 | 4TĐ | Ramon Morales | (1975-10-10)10 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | Guadalajara | |
21 | 3TV | Jesús Arellano | (1973-05-08)8 tháng 5, 1973 (28 tuổi) | Monterrey | |
22 | 1TM | Adrián Martínez | (1973-06-07)7 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Santos |
Paraguay
Huấn luyện viên: Sergio Markarián
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricardo Tavarelli | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (28 tuổi) | Olimpia | ||
2 | 2HV | Néstor Isasi | (1972-04-09)9 tháng 4, 1972 (29 tuổi) | Guaraní | ||
3 | 2HV | Juan Daniel Cáceres (c) | (1973-10-06)6 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Guaraní | ||
4 | 3TV | Alfredo Amarilla | (1972-10-07)7 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
5 | 2HV | Daniel Sanabria | (1972-02-08)8 tháng 2, 1972 (29 tuổi) | Libertad | ||
6 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (33 tuổi) | Libertad | ||
7 | 3TV | Edgar Robles | (1977-11-25)25 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Libertad | ||
8 | 3TV | Gustavo Morínigo | (1977-01-23)23 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Libertad | ||
9 | 4TĐ | Miguel Ángel Cáceres | (1978-06-06)6 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Levante | ||
10 | 3TV | Guido Alvarenga | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Cerro Porteño | ||
11 | 4TĐ | Virgilio Ferreira | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Cerro Porteño | ||
12 | 1TM | Justo Villar | (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (24 tuổi) | Libertad | ||
13 | 3TV | Luis Núñez | (1980-05-03)3 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
14 | 2HV | Pánfilo Escobar | (1974-09-07)7 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
15 | 2HV | Darío Verón | (1979-07-26)26 tháng 7, 1979 (21 tuổi) | 12 de Octubre | ||
16 | 3TV | Julio César Enciso | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Olimpia | ||
17 | 3TV | Silvio Garay | (1973-09-20)20 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Cerro Porteño | ||
18 | 2HV | Pedro Benítez | (1981-03-23)23 tháng 3, 1981 (20 tuổi) | Sportivo Luqueño | ||
19 | 3TV | Emilio Martínez | (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Cerro Porteño | ||
20 | 4TĐ | Julio Valentín González | (1981-08-26)26 tháng 8, 1981 (19 tuổi) | Guaraní | ||
21 | 2HV | Denis Caniza | (1974-08-29)29 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Lanús | ||
22 | 4TĐ | Aristides Masi | (1977-01-14)14 tháng 1, 1977 (24 tuổi) | Sportivo Luqueño |
Peru
Huấn luyện viên: Julio César Uribe
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Óscar Ibáñez | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (33 tuổi) | Universitario | ||
2 | 2HV | Walter Zevallos | (1973-04-15)15 tháng 4, 1973 (28 tuổi) | FBC Melgar | ||
3 | 2HV | José Soto | (1970-01-11)11 tháng 1, 1970 (31 tuổi) | Alianza Lima | ||
4 | 2HV | Martín Hidalgo | (1976-06-15)15 tháng 6, 1976 (25 tuổi) | Sporting Cristal | ||
5 | 2HV | Juan Pajuelo | (1974-09-23)23 tháng 9, 1974 (26 tuổi) | Club Atlético Los Andes | ||
6 | 2HV | Juan Francisco Hernández | (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Juan Aurich | ||
7 | 4TĐ | Abel Lobatón | (1977-11-23)23 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Universitario | ||
8 | 3TV | Juan José Jayo (c) | (1973-01-20)20 tháng 1, 1973 (28 tuổi) | Celta de Vigo | ||
10 | 3TV | Julio Edson Uribe | (1982-05-09)9 tháng 5, 1982 (19 tuổi) | Deportivo Maldonado | ||
11 | 2HV | Darío Muchotrigo | (1970-12-17)17 tháng 12, 1970 (30 tuổi) | Unattached | ||
12 | 1TM | Marco Flores | (1977-05-29)29 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Alianza Lima | ||
14 | 3TV | Jorge Soto | (1971-10-27)27 tháng 10, 1971 (29 tuổi) | Sporting Cristal | ||
15 | 2HV | Santiago Salazar | (1975-11-02)2 tháng 11, 1975 (25 tuổi) | Sporting Cristal | ||
16 | 3TV | Pedro García | (1974-03-04)4 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Alianza Atlético | ||
18 | 4TĐ | Roberto Holsen | (1976-08-10)10 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Sporting Cristal | ||
19 | 2HV | Walter Vílchez | (1982-02-20)20 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Unión Minas | ||
20 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (33 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
21 | 1TM | Francisco Bazán | (1980-10-10)10 tháng 10, 1980 (20 tuổi) | Universitario de Deportes | ||
23 | 3TV | Luis Alberto Hernández | (1981-02-15)15 tháng 2, 1981 (20 tuổi) | Alianza Lima | ||
24 | 3TV | Gustavo Tempone | (1970-04-14)14 tháng 4, 1970 (31 tuổi) | Sport Boys | ||
25 | 4TĐ | Pedro Ascoy | (1980-08-10)10 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Juan Aurich |
Bảng C
Bolivia
Huấn luyện viên: Carlos Aragonés
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Carlos Erwin Arias | (1980-02-18)18 tháng 2, 1980 (21 tuổi) | Blooming | ||
2 | 3TV | José Loayza | (1976-09-09)9 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
3 | 2HV | Marco Sandy | (1971-08-29)29 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Bolívar | ||
4 | 2HV | Percy Colque | (1976-10-23)23 tháng 10, 1976 (24 tuổi) | The Strongest | ||
5 | 2HV | Marcelo Carballo | (1974-12-07)7 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
6 | 3TV | Raúl Justiniano | (1977-09-29)29 tháng 9, 1977 (23 tuổi) | Blooming | ||
7 | 2HV | Luis Gatty Ribeiro | (1979-11-01)1 tháng 11, 1979 (21 tuổi) | Bolívar | ||
8 | 3TV | Franz Calustro | (1974-03-09)9 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
9 | 4TĐ | Joaquín Botero | (1977-12-10)10 tháng 12, 1977 (23 tuổi) | Bolívar | ||
10 | 3TV | Julio César Baldivieso (c) | (1971-12-02)2 tháng 12, 1971 (29 tuổi) | Cobreloa | ||
11 | 4TĐ | Líder Paz | (1974-12-02)2 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | The Strongest | ||
12 | 1TM | Hamlet Barrientos | (1978-01-08)8 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | The Strongest | ||
13 | 3TV | Wilson Escalante | (1977-05-06)6 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
14 | 3TV | Ronald García Nacho | (1980-12-17)17 tháng 12, 1980 (20 tuổi) | F.C. Alverca | ||
15 | 2HV | Lorgio Álvarez | (1978-06-29)29 tháng 6, 1978 (23 tuổi) | Blooming | ||
16 | 2HV | Ronald Raldes | (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
17 | 2HV | Eduardo Jiguchi | (1970-08-24)24 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Bolívar | ||
18 | 3TV | Limberg Gutiérrez | (1977-11-19)19 tháng 11, 1977 (23 tuổi) | Nacional de Football | ||
19 | 4TĐ | Milton Coimbra | (1975-05-04)4 tháng 5, 1975 (26 tuổi) | Oriente Petrolero | ||
20 | 3TV | Gonzalo Galindo | (1974-10-20)20 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | Jorge Wilstermann | ||
21 | 3TV | Richard Rojas | (1975-02-27)27 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | The Strongest | ||
22 | 4TĐ | Roger Suárez | (1977-04-02)2 tháng 4, 1977 (24 tuổi) | Oriente Petrolero |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Alexandre Guimarães
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erick Lonnis | (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (35 tuổi) | Saprissa | |
2 | 2HV | Jervis Drummond | (1976-09-08)8 tháng 9, 1976 (24 tuổi) | Saprissa | |
3 | 2HV | Luis Marín | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (26 tuổi) | Alajuelense | |
4 | 2HV | Rónald González (c) | (1970-08-08)8 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Saprissa | |
5 | 2HV | Gilberto Martínez | (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (21 tuổi) | Saprissa | |
6 | 3TV | Wilmer López | (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (29 tuổi) | Alajuelense | |
7 | 4TĐ | Rolando Fonseca | (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (27 tuổi) | Comunicaciones | |
8 | 3TV | Mauricio Solís | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (28 tuổi) | Alajuelense | |
9 | 4TĐ | Paulo Wanchope | (1976-07-31)31 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | Manchester City | |
10 | 3TV | Walter Centeno | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (26 tuổi) | Saprissa | |
11 | 4TĐ | Rónald Gómez | (1975-01-24)24 tháng 1, 1975 (26 tuổi) | OFI Crete | |
12 | 3TV | Robert Arias | (1980-03-18)18 tháng 3, 1980 (21 tuổi) | Herediano | |
14 | 2HV | Austin Berry | (1971-04-05)5 tháng 4, 1971 (30 tuổi) | Herediano | |
15 | 2HV | Harold Wallace | (1975-09-07)7 tháng 9, 1975 (25 tuổi) | LD Alajuelense | |
16 | 3TV | Steven Bryce | (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | Alajuelense | |
17 | 3TV | Hernán Medford | (1968-05-23)23 tháng 5, 1968 (33 tuổi) | Necaxa | |
18 | 1TM | Lester Morgan | (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Herdiano | |
19 | 3TV | Rodrigo Cordero | (1973-12-04)4 tháng 12, 1973 (27 tuổi) | Herdiano | |
20 | 4TĐ | William Sunsing | (1977-05-12)12 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | New Anh Revolution | |
21 | 2HV | Reynaldo Parks | (1974-12-04)4 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Tecos UAG | |
22 | 2HV | Carlos Castro | (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (22 tuổi) | Alajuelense | |
23 | 1TM | Ricardo González | (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Alajuelense |
Honduras
Huấn luyện viên: Ramón Maradiaga
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Henry Enamorado | (1977-08-05)5 tháng 8, 1977 (23 tuổi) | UNAH | ||
2 | 2HV | Hesler Phillips | (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (22 tuổi) | UNAH | ||
3 | 2HV | David Antonio Cárcamo | (1970-08-02)2 tháng 8, 1970 (30 tuổi) | Victoria | ||
4 | 2HV | Samuel Caballero | (1974-12-24)24 tháng 12, 1974 (26 tuổi) | Olimpia | ||
5 | 3TV | Milton Reyes | (1974-05-02)2 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Motagua | ||
6 | 3TV | Oscar Lagos | (1973-06-17)17 tháng 6, 1973 (28 tuổi) | Motagua | ||
7 | 4TĐ | David Suazo | (1979-11-05)5 tháng 11, 1979 (21 tuổi) | Cagliari | ||
8 | 4TĐ | Marvin Brown | (1974-05-11)11 tháng 5, 1974 (27 tuổi) | Vida | ||
10 | 3TV | Julio César de León | (1979-09-13)13 tháng 9, 1979 (21 tuổi) | Olimpia | ||
13 | 3TV | Robel Bernárdez | (1972-08-06)6 tháng 8, 1972 (28 tuổi) | Motagua | ||
14 | 3TV | Mario César Rodríguez | (1975-07-31)31 tháng 7, 1975 (25 tuổi) | Victoria | ||
15 | 3TV | Ricky Denis García | (1971-07-27)27 tháng 7, 1971 (29 tuổi) | Victoria | ||
16 | 3TV | Reynaldo Pineda | (1978-08-06)6 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Savio | ||
17 | 2HV | Carlos Alexander Guity | (1974-03-03)3 tháng 3, 1974 (27 tuổi) | Vida | ||
18 | 4TĐ | Saul Martínez | (1979-01-26)26 tháng 1, 1979 (22 tuổi) | Motagua | ||
19 | 3TV | Danilo Turcios | (1978-05-08)8 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Deportivo Maldonado | ||
20 | 3TV | Amado Guevara (c) | (1976-05-02)2 tháng 5, 1976 (25 tuổi) | Toros Neza | ||
21 | 2HV | Limber Perez | (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (24 tuổi) | UNAH | ||
22 | 1TM | Noel Valladares | (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (24 tuổi) | Motagua | ||
23 | 2HV | Júnior Izaguirre | (1979-08-12)12 tháng 8, 1979 (21 tuổi) | Motagua | ||
24 | 2HV | Ninrod Medina | (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (24 tuổi) | Tigrillos Saltillo | ||
26 | 2HV | Leonardo Morales | (1975-10-08)8 tháng 10, 1975 (25 tuổi) | Vida |
Uruguay
Huấn luyện viên: Víctor Púa
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gustavo Munúa | (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (23 tuổi) | Nacional de Football | ||
2 | 2HV | Joe Bizera | (1980-05-17)17 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Peñarol | ||
3 | 2HV | Gonzalo Sorondo (c) | (1979-09-10)10 tháng 9, 1979 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
4 | 2HV | Carlos Diaz | (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (22 tuổi) | Defensor Sporting | ||
5 | 3TV | Diego Pérez | (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (21 tuổi) | Defensor Sporting | ||
6 | 2HV | Pablo Lima | (1981-04-26)26 tháng 4, 1981 (20 tuổi) | Danubio | ||
7 | 3TV | Christian Callejas | (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (23 tuổi) | Danubio | ||
8 | 3TV | Andrés Martínez | (1972-10-16)16 tháng 10, 1972 (28 tuổi) | Defensor Sporting | ||
9 | 3TV | Rodrigo Lemos | (1973-10-03)3 tháng 10, 1973 (27 tuổi) | Bella Vista | ||
10 | 3TV | Rubén Olivera | (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (18 tuổi) | Danubio | ||
11 | 4TĐ | Walter Guglielmone | (1978-04-11)11 tháng 4, 1978 (23 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
12 | 1TM | Adrián Berbia | (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (23 tuổi) | Peñarol | ||
13 | 2HV | Carlos Eduardo Gutiérrez | (1976-12-25)25 tháng 12, 1976 (24 tuổi) | River Plate | ||
14 | 2HV | Alejandro Curbelo | (1973-09-19)19 tháng 9, 1973 (27 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
15 | 4TĐ | Carlos María Morales | (1970-03-01)1 tháng 3, 1970 (31 tuổi) | Toluca | ||
16 | 2HV | Jorge Anchén | (1980-08-17)17 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Danubio | ||
17 | 2HV | Julio Pablo Rodríguez | (1978-08-09)9 tháng 8, 1978 (22 tuổi) | Huracán Buceo | ||
18 | 3TV | Fabián Estoyanoff | (1982-09-27)27 tháng 9, 1982 (18 tuổi) | Fénix | ||
19 | 4TĐ | Javier Chevantón | (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (20 tuổi) | Danubio | ||
20 | 4TĐ | Richard Morales | (1975-02-21)21 tháng 2, 1975 (26 tuổi) | Nacional de Football | ||
21 | 3TV | Sebastián Eguren | (1981-01-08)8 tháng 1, 1981 (20 tuổi) | Montevideo Wanderers | ||
22 | 3TV | Claudio Dadomo | (1982-02-10)10 tháng 2, 1982 (19 tuổi) | Montevideo Wanderers |
Tham khảo
- RSSSF