Giải vô địch bóng đá U16 châu Âu 1985
1985–ös U16-os labdarúgó-Európa-bajnokság | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Hungary |
Thời gian | 17–26 tháng 5 |
Số đội | 16 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 14 (tại 14 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() |
Hạng tư | ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 28 |
Số bàn thắng | 69 (2,46 bàn/trận) |
← 1984 1986 → |
Giải vô địch bóng đá U16 châu Âu 1984 (tiếng Anh: 1985 UEFA European Under-16 Championship) là lần thứ 3 giải vô địch U16 châu Âu của UEFA được tổ chức. Hungary là nước chủ nhà, giải diễn ra từ ngày 17 đến ngày 26 tháng 5 năm 1985. 16 đội tuyển giành quyền tham dự vòng chung kết và Liên Xô đã lần đầu lên ngôi vô địch.
Vòng loại
Các đội tham dự
|
|
|
|
Kết quả
Vòng bảng
Bảng A
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 6 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | −1 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | −4 | 1 |
Liên Xô ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Zalaegerszeg
Tây Đức ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Keszthely
Hungary ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Nagykanizsa
Liên Xô ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Zalaegerszeg
Liên Xô ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Keszthely
Tây Đức ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Zalaegerszeg
Bảng B
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | +4 | 4 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 7 | +1 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 3 |
![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | −4 | 1 |
Nam Tư ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Szeged
Thụy Điển ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Thụy Điển ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Ý ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Szeged
Thụy Điển ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Nam Tư ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Szeged
Bảng C
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | +1 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | −2 | 2 |
Na Uy ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Győr
Đông Đức ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Győr
Đông Đức ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Na Uy ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Bulgaria ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Đông Đức ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Bảng D
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +7 | 6 |
![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 4 |
![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | −2 | 2 |
![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | −10 | 0 |
Scotland ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Hy Lạp ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Pháp ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Hy Lạp ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Pháp ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Hy Lạp ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Bán kết
Hy Lạp ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Loạt sút luân lưu | ||
4–3 |
Liên Xô ![]() | 5–3 | ![]() |
---|---|---|
Tranh hạng ba
Tây Ban Nha ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Chung kết
Liên Xô ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Pantsulaia ![]() ![]() Kobelev ![]() Gasimov ![]() |
Sân vận động Hidegkuti Nándor, Budapest
Trọng tài:
Stojan Ilievski (Yugoslavia)
![Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/6/61/Flag_of_Yugoslavia_%281946-1992%29.svg/23px-Flag_of_Yugoslavia_%281946-1992%29.svg.png)
Tham khảo
Liên kết ngoài
- UEFA.com
- RSSSF.com