Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999
1999 AFC Women's Championship - Philippines | |
---|---|
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Philippines |
Thời gian | 7 tháng 11 - 21 tháng 11 |
Số đội | 15 (từ 1 liên đoàn) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Trung Quốc (lần thứ 7) |
Á quân | Đài Bắc Trung Hoa |
Hạng ba | CHDCND Triều Tiên |
Hạng tư | Nhật Bản |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 34 |
Số bàn thắng | 218 (6,41 bàn/trận) |
← 1997 2001 → |
Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 1999 diễn ra tại Philippines từ 7 tháng 11 đến 21 tháng 11 năm 1999. Đội tuyển vô địch là Trung Quốc sau khi đánh bại Trung Hoa Đài Bắc trong trận chung kết.
Vòng bảng
Bảng A
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 4 | 3 | 1 | 0 | 25 | 3 | +22 | 10 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 3 | 1 | 0 | 23 | 2 | +21 | 10 |
Việt Nam | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 16 | −7 | 6 |
Ấn Độ | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | −9 | 3 |
Malaysia | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 28 | −27 | 0 |
CHDCND Triều Tiên | 7–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Ri Hyang-ok 8', 20' Pak Jong-ae ?', 55' Kim Pyol-hyui 77' Oh Kum-ran 86' |
Đài Bắc Trung Hoa | 16–0 | Malaysia |
---|---|---|
Lin Chi-I |
Ấn Độ | 3–0 | Malaysia |
---|---|---|
Malaysia | 1–5 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Ngah 48' (ph.đ.) | Oh Kum-ran 4' Kim Pol-hyui 8' Sin Kum-ok 11' Jang 21' Pak Jong-ae 30' |
Đài Bắc Trung Hoa | 4–1 | Việt Nam |
---|---|---|
Huang Chung-Lan 26', 47' (ph.đ.) Lin Chi-I 39', 90' | Lưu Ngọc Mai 3' |
Đài Bắc Trung Hoa | 1–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Huang Chung-Lan 66' (ph.đ.) | Kim Pol-hyui 38' |
Việt Nam | 4–0 | Malaysia |
---|---|---|
Khán giả: Barotac
Đài Bắc Trung Hoa | 2–0 | Ấn Độ |
---|---|---|
Bảng B
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 4 | 4 | 0 | 0 | 41 | 2 | +39 | 12 |
Hàn Quốc | 4 | 3 | 0 | 1 | 30 | 5 | +25 | 9 |
Kazakhstan | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 15 | +1 | 6 |
Guam | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 31 | −29 | 3 |
Hồng Kông | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 36 | −36 | 0 |
Trung Quốc | 5–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Lưu Anh 31', 71' Tôn Văn 41' Trương Âu Ảnh 45' | Kang Sung-mi ?', 76' |
Hồng Kông | 0–8 | Kazakhstan |
---|---|---|
Trung Quốc | 15–0 | Guam |
---|---|---|
Phàn Xuân Linh 9' Tôn Văn 22', 55' Lưu Ái Linh 27', 42' Vương Kiến 36', 40', 65', 73' Trâu Hải Yến 70' Kim Yên 80', 85', 89' Trương Âu Ảnh 83', 88' |
Hàn Quốc | 6–0 | Kazakhstan |
---|---|---|
Kang Sung-mi 14' Lee Myung-hwa 18' Choi Yun-hee 37' Irina Galimova 67' (l.n.) Kwon Min-joo 79', 82' |
Kazakhstan | 0–9 | Trung Quốc |
---|---|---|
Kim Yên 8', 69' Lưu Anh 11', 22', 35', 86', 90', ?' Vương Lệ Bình 79' |
Hồng Kông | 0–2 | Guam |
---|---|---|
Dervish 55' Malay 60' |
Trung Quốc | 12–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Vương Kiến |
Guam | 0–8 | Kazakhstan |
---|---|---|
Hàn Quốc | 14–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Bảng C
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 | 34 | 1 | +33 | 12 |
Uzbekistan | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 | 9 |
Thái Lan | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | −4 | 6 |
Philippines | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | −3 | 3 |
Nepal | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 30 | −29 | 0 |
Philippines | 5–0 | Nepal |
---|---|---|
Camaclang 20' Cacho 44', 76' Barlovento 80' De los Reyes 90' |
Thái Lan | 5–0 | Nepal |
---|---|---|
Prompuy 2 bàn |
Philippines | 0–1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Thái Lan | 0–1 | Uzbekistan |
---|---|---|
Abdurasulova 84' |
Uzbekistan | 6–1 | Nepal |
---|---|---|
Philippines | 0–1 | Thái Lan |
---|---|---|
Xếp hạng đội nhì
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 3 | 1 | 0 | 23 | 2 | +21 | 10 |
Hàn Quốc | 4 | 3 | 0 | 1 | 30 | 5 | +25 | 9 |
Uzbekistan | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 | 9 |
Vòng đấu loại trực tiếp
Bán kết | Chung kết | |||||
19 tháng 11 – Bacolod | ||||||
CHDCND Triều Tiên | 0 | |||||
21 tháng 11 – Bacolod | ||||||
Trung Quốc | 3 | |||||
Trung Quốc | 3 | |||||
19 tháng 11 – Bacolod | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 0 | |||||
Nhật Bản | 0 | |||||
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
21 tháng 11 – Bacolod | ||||||
CHDCND Triều Tiên | 3 | |||||
Nhật Bản | 2 |
Bán kết
CHDCND Triều Tiên | 0–3 | Trung Quốc |
---|---|---|
Vương Lệ Bình 18' Lưu Ái Linh 56' Tôn Văn 77' |
Tranh hạng ba
CHDCND Triều Tiên | 3–2 | Nhật Bản |
---|---|---|
Pak Jong-ae 11' Kim Pol-hyui 28' Sin Kum-ok 51' | Nami Otake 52', 69' |
Chung kết
Trung Quốc | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Vương Lệ Bình 17' Lưu Anh 42', 45' |
Khán giả: 7.000
Tham khảo
Liên kết ngoài
- RSSSF.com