Hada plebeja
Hada plebeja | |
---|---|
![]() | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Hadeninae |
Chi (genus) | Hada |
Loài (species) | H. plebeja |
Danh pháp hai phần | |
Hada plebeja Linnaeus, 1761 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hada plebeja là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Loài này có ở châu Âu.
Sải cánh dài 30–35 mm. Chiều dài cánh trước là 14–17 mm. Con trưởng thành bay từ đầu tháng 6 đến đầu tháng 7.[1] Ấu trùng ăn Smooth Hawksbeard, Hieracium pilosella và Alfalfa.
Hình ảnh
Chú thích
- ^ Hada plebeja Funet.fi - Finland Centre for Science, retrieved on 11 tháng 10 năm 2009
Tham khảo
Dữ liệu liên quan tới Hada plebeja tại Wikispecies
Tư liệu liên quan tới Hada plebeja tại Wikimedia Commons
- Vlindernet (tiếng Hà Lan)
- waarneming.nl (tiếng Hà Lan)
- Lepidoptera of Belgium
- The Shears at UKmoths
![]() | Bài viết về tông bướm Hadenini này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|