Lörrach (huyện)

Lörrach

Bản đồ của Baden-Württemberg với huyện Lörrach
Bang Baden-Württemberg
Vùng hành chính Freiburg
Vùng Hochrhein-Bodensee
Thủ phủ Lörrach
Diện tích 806,81 km²
Dân số 219.149 (2001)
Mật độ 272 /km²
Mã biển số xe
Trang mạng http://www.landkreis-loerrach.de

Lörrach là một huyện (Landkreis) ở tây nam của Baden-Württemberg, Đức. Các huyện giáp ranh là Breisgau-Hochschwarzwald và Waldshut. Về phía tây huyện này giáp tỉnh của Pháp Haut-Rhin; về phía nam là các tổng của Thụy Sĩ Basel-Stadt, Basel-Landschaft và Aargau.

Lịch sử

Năm 1973, một phần huyện Müllheim và một phần nhỏ huyện Säckingen đã được chuyển sanh huyện này, làm tăng diện tích huyện thêm 25%.

Địa lý

Phía đông bắc của huyện thuộc Hochschwarzwald, phần cao nhất của Rừng Đen. Phía tây là Markgräfler Hügelland, phía nam là Dinkelberg, cả hai đều là các vùng đồi thấp. Sông Rhine tạo thành ranh giới phía tây và nam của huyện, hai bên là một thung lũng hẹp trước khi đến vùng phía bắc của Basel với Oberrheinebene rộng lớn hơn.

Xã và đô thị

Thị trấn
  1. Kandern
  2. Lörrach
  3. Rheinfelden
  4. Schönau im Schwarzwald
  5. Schopfheim
  6. Todtnau
  7. Weil am Rhein
  8. Zell im Wiesental
  1. Aitern
  2. Bad Bellingen
  3. Binzen
  4. Böllen
  5. Efringen-Kirchen
  6. Eimeldingen
  7. Fischingen
  8. Fröhnd
  9. Grenzach-Wyhlen
  10. Häg-Ehrsberg
  11. Hasel
  12. Hausen im Wiesental
  13. Inzlingen
  14. Kleines Wiesental
  1. Malsburg-Marzell
  2. Maulburg
  3. Rümmingen
  4. Schallbach
  5. Schliengen
  6. Schönenberg
  7. Schwörstadt
  8. Steinen
  9. Tunau
  10. Utzenfeld
  11. Wembach
  12. Wieden
  13. Wittlingen

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • (tiếng Đức) Trang mạng chính thức
  • (tiếng Đức) Lörrach: images and history Lưu trữ 2012-12-11 tại Archive.today
  • x
  • t
  • s
Đơn vị hành chính của bang Baden-Württemberg, Đức
Vùng
  • Freiburg
  • Karlsruhe
  • Stuttgart
  • Tübingen
Thành phố
Huyện


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến địa lý Đức này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s