Sindères
Sindères | |
Sindères | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Landes |
Quận | Quận Mont-de-Marsan |
Tổng | Tổng Morcenx |
Liên xã | Cộng đồng các xã Pays Morcenais |
Xã (thị) trưởng | Antoine Menaut (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 56–96 m (184–315 ft) (bình quân 78 m (256 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 20,34 km2 (7,85 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 40302/ 40110 |
Sindères là một xã, thuộc tỉnh Landes trong vùng Nouvelle-Aquitaine. Xã này có diện tích 20,34 kilômét vuông, dân số năm 2006 là 186 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 78 mét trên mực nước biển.
Biến động dân số
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 181 | 210 | 174 | 134 | 154 | 179 | 186 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Sindères trên trang mạng của Viện địa lý quốc gia Lưu trữ 2007-03-13 tại Wayback Machine
- Sindères trên trang mạng của INSEE
- Sindères sur le site du Quid[liên kết hỏng]
- Localisation de Sindères trên bản đồ Pháp et communes limitrophes[liên kết hỏng]
- Plan de Sindères sur Mapquest
- Le point 44N1W sur le Degree Confluence Project
Bài viết liên quan đến Pháp này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|